🌟 비상 연락망 (非常連絡網)

1. 뜻밖의 위급한 일이 일어났을 때 빨리 소식을 전할 수 있게 만든 조직이나 통신망.

1. MẠNG LIÊN LẠC KHI CÓ SỰ CỐ BẤT THƯỜNG, MẠNG LIÊN LẠC DỰ PHÒNG: Tổ chức hay mạng viễn thông được tạo ra để có thể truyền tin tức nhanh chóng khi việc nguy cấp bất ngờ xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비상 연락망을 공유하다.
    Share emergency contact.
  • Google translate 비상 연락망을 구축하다.
    Establish an emergency contact network.
  • Google translate 비상 연락망을 만들다.
    Establish emergency contact.
  • Google translate 비상 연락망을 작성하다.
    Create an emergency contact network.
  • Google translate 비상 연락망을 확인하다.
    Confirm emergency contact.
  • Google translate 교사는 학생들의 전화번호를 적어 비상 연락망을 작성했다.
    The teacher wrote down the students' phone numbers and created an emergency contact network.
  • Google translate 전쟁 지역의 주민들은 비상 연락망을 만들어 만약의 경우 서로 연락을 할 수 있게 했다.
    Residents of the war zone created an emergency contact network so that they could contact each other in case.
  • Google translate 태풍에 대비해 어떤 준비를 하셨습니까?
    What did you prepare for the typhoon?
    Google translate 전 공무원이 비상 연락망을 구축하여 비상시 빠르게 대응하도록 준비하였습니다.
    All government officials have established an emergency contact network to respond quickly in case of an emergency.

비상 연락망: network of emergency contacts,きんきゅうれんらくもう 【緊急連絡網】,réseau de communication d'urgence, réseau de liaisons d'urgence,red de contactos de emergencia,شبكة اتّصال طارئة,онц байдлын холбооны сүлжээ, яаралтай холбоо барих шугам холбоо,mạng liên lạc khi có sự cố bất thường, mạng liên lạc dự phòng,การติดต่อในยามฉุกเฉิน, เครือข่ายที่สามารถติดต่อได้ในยามฉุกเฉิน,,сеть связи для оповещения о чрезвычайных происшествиях,紧急联络网,

💕Start 비상연락망 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Tìm đường (20)